Động Viên Người Ốm Bằng Tiếng Anh

Động Viên Người Ốm Bằng Tiếng Anh

One time, I fell ill with a terrible flu. It was a gloomy winter day when I woke up feeling weak and exhausted. My body was shivering, and my head felt heavy. As the day progressed, my symptoms worsened.

Các lý do xin nghỉ phép bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số lý do phổ biến để xin nghỉ phép bằng tiếng Anh:

“I am feeling unwell and need to take a few days off to recover.”

“Tôi cảm thấy không khỏe và cần nghỉ vài ngày để hồi phục.”

“I have been diagnosed with [illness] and my doctor has advised me to rest.”

“Tôi đã được chẩn đoán mắc [bệnh] và bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.”

Religious Observance (Nghỉ để thực hiện tín ngưỡng tôn giáo):

“I would like to request time off to observe a religious holiday.”

“Tôi muốn xin nghỉ để thực hiện một ngày lễ tôn giáo.”

“I need to take a day off for a religious observance.”

“Tôi cần nghỉ một ngày để thực hiện tín ngưỡng tôn giáo.”

“I am requesting study leave to prepare for my upcoming exams.”

“Tôi xin nghỉ học để chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.”

“I need time off to attend a professional development course.”

“Tôi cần nghỉ để tham gia một khóa đào tạo chuyên môn.”

Hy vọng những lý do trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc viết một email xin nghỉ phép!

Medical Appointment (Nghỉ để đi khám bệnh):

“I have a medical appointment and need to take a few hours off.”

“Tôi có một cuộc hẹn khám bệnh và cần nghỉ vài giờ.”

“I need to undergo a medical procedure and will require time off for recovery.”

“Tôi cần thực hiện một thủ tục y tế và sẽ cần thời gian nghỉ để hồi phục.”

Email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh – Mẫu số 02

I hope this message finds you well. I am writing to inform you that I am not feeling well and will need to take a sick leave starting from [start date] to [end date]. I visited the doctor today and have been diagnosed with [illness, e.g., flu, severe cold, etc.], which requires a few days of rest and recovery.

I have attached the medical certificate from my doctor for your reference.

To ensure that my absence does not affect our work, I have taken the following steps:

I apologize for any inconvenience my absence may cause and appreciate your understanding and support. I will make sure to catch up on any missed work as soon as I return.

Thank you for your consideration.

Best regards, [Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]

Tôi hy vọng email này đến với anh/chị trong tình trạng tốt. Tôi viết email này để thông báo rằng tôi đang cảm thấy không khỏe và cần phải xin nghỉ ốm từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc]. Hôm nay, tôi đã đi khám bác sĩ và được chẩn đoán là [bệnh, ví dụ: cúm, cảm lạnh nặng, v.v.], cần vài ngày để nghỉ ngơi và hồi phục.

Tôi đã đính kèm giấy chứng nhận y tế từ bác sĩ để anh/chị tham khảo.

Để đảm bảo rằng sự vắng mặt của tôi không ảnh hưởng đến công việc, tôi đã thực hiện các bước sau:

Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do sự vắng mặt của tôi gây ra và rất mong nhận được sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị. Tôi sẽ đảm bảo bắt kịp các công việc đã bỏ lỡ ngay khi tôi trở lại.

Trân trọng, [Tên của bạn] [Chức danh của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]

Chi tiết cần chú ý khi viết email:

Email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh – Mẫu số 01

I hope this message finds you well. I am writing to inform you that I am feeling unwell and will not be able to attend work today. After visiting the doctor, I have been diagnosed with [specific illness, if comfortable sharing] and have been advised to rest for [number of days] days to ensure a full recovery.

During my absence, I have made the following arrangements to ensure that my tasks are managed:

I will remain accessible via email and phone should there be any urgent issues that require my attention. Please feel free to reach out if you need any additional information or support from my end.

I apologize for any inconvenience my absence may cause and appreciate your understanding and support during this time. I will keep you updated on my recovery progress and notify you if there are any changes to my return date.

Thank you for your consideration.

[Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]

Tôi hy vọng email này sẽ gặp anh/chị trong tình trạng tốt. Tôi viết email này để thông báo rằng tôi cảm thấy không khỏe và sẽ không thể đi làm ngày hôm nay. Sau khi thăm khám bác sĩ, tôi đã được chẩn đoán mắc [bệnh cụ thể, nếu bạn cảm thấy thoải mái chia sẻ] và được khuyên nên nghỉ ngơi trong [số ngày] ngày để đảm bảo hồi phục hoàn toàn.

Trong thời gian tôi vắng mặt, tôi đã sắp xếp các công việc sau để đảm bảo rằng công việc của tôi được quản lý:

Tôi sẽ vẫn có thể truy cập email và điện thoại trong trường hợp có vấn đề cấp bách cần sự chú ý của tôi. Xin vui lòng liên hệ nếu anh/chị cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ từ phía tôi.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện do sự vắng mặt của tôi gây ra và rất biết ơn sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị trong thời gian này. Tôi sẽ cập nhật tình hình hồi phục của mình và thông báo cho anh/chị nếu có bất kỳ thay đổi nào về ngày trở lại.

[Tên của bạn] [Chức vụ của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]

Lưu ý khi viết email xin nghỉ ốm chi tiết:

Vacation Leave (Nghỉ phép du lịch):

“I would like to request vacation leave from [start date] to [end date] for a planned trip.”

“Tôi muốn xin nghỉ phép từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc] cho một chuyến đi đã lên kế hoạch.”

“I am planning to take some time off to recharge and spend time with my family.”

“Tôi dự định nghỉ một thời gian để nghỉ ngơi và dành thời gian cho gia đình.”

“I am saddened to inform you that a close family member has passed away, and I need to take bereavement leave.”

“Tôi rất buồn phải thông báo rằng một thành viên trong gia đình tôi đã qua đời và tôi cần nghỉ tang.”

“I need time off to attend the funeral of a relative.”

“Tôi cần thời gian nghỉ để dự đám tang của một người thân.”

Cách viết mail xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh

Subject: Leave Request for [Reason]

I hope this message finds you well. I am writing to request [type of leave, e.g., sick leave, personal leave, etc.] from [start date] to [end date] due to [reason, e.g., illness, personal matters, planned vacation, etc.].

I have ensured that my current tasks are either completed or handed over to [colleague’s name] to minimize any disruptions. I will also be available via email or phone for any urgent matters that may arise during my absence.

Thank you for your understanding and support.

[Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]

Tôi hy vọng email này tìm thấy anh/chị trong tình trạng sức khỏe tốt. Tôi viết thư này để yêu cầu nghỉ [loại nghỉ phép, ví dụ: nghỉ ốm, nghỉ cá nhân, v.v.] từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc] do [lý do, ví dụ: bệnh, việc cá nhân, chuyến du lịch đã lên kế hoạch, v.v.].

Tôi đã đảm bảo rằng các nhiệm vụ hiện tại của mình đã được hoàn thành hoặc bàn giao cho [tên đồng nghiệp] để giảm thiểu bất kỳ sự gián đoạn nào. Tôi cũng sẽ sẵn sàng trả lời qua email hoặc điện thoại nếu có bất kỳ vấn đề khẩn cấp nào phát sinh trong thời gian tôi vắng mặt.

Cảm ơn anh/chị đã thông cảm và hỗ trợ.

[Tên của bạn] [Chức vụ của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]

Email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh – Mẫu số 03

I hope this email finds you well. I am writing to inform you that I am currently experiencing severe [symptoms, e.g., flu-like symptoms, a high fever, etc.] and have visited my doctor today. The doctor has diagnosed me with [illness, e.g., influenza, a severe cold, etc.] and has advised that I take [number of days] days off work to rest and recover fully.

Given this situation, I will not be able to attend work from [start date] to [end date]. I understand the impact that my absence may have on our team’s workflow and would like to assure you that I am taking steps to minimize any disruptions:

I apologize for any inconvenience my absence may cause and appreciate your understanding and support during this time. Please let me know if there is anything specific you would like me to address before I leave or if you need further information.

Thank you for your consideration.

[Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]

Tôi hy vọng email này tìm thấy anh/chị trong tình trạng sức khỏe tốt. Tôi viết thư này để thông báo rằng hiện tại tôi đang gặp phải triệu chứng [triệu chứng, ví dụ: giống cúm, sốt cao, v.v.] và đã đi khám bác sĩ hôm nay. Bác sĩ đã chẩn đoán tôi bị [bệnh, ví dụ: cúm, cảm nặng, v.v.] và khuyên tôi nên nghỉ làm [số ngày] ngày để nghỉ ngơi và phục hồi hoàn toàn.

Do tình trạng này, tôi sẽ không thể đến làm việc từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc]. Tôi hiểu rằng sự vắng mặt của tôi có thể ảnh hưởng đến quy trình làm việc của nhóm và muốn đảm bảo rằng tôi đang thực hiện các bước để giảm thiểu sự gián đoạn:

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà sự vắng mặt của tôi có thể gây ra và cảm ơn sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị trong thời gian này. Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất kỳ điều gì cụ thể anh/chị muốn tôi giải quyết trước khi tôi nghỉ hoặc nếu cần thêm thông tin.

Xin cảm ơn sự xem xét của anh/chị.

[Tên của bạn] [Chức vụ của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]

Các điểm cần chú ý khi viết email chi tiết:

Việc biết cách trình bày các lý do xin nghỉ phép và viết email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn dễ dàng giải quyết các vấn đề cá nhân mà còn tạo ấn tượng tốt với cấp trên và đồng nghiệp. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và trình bày rõ ràng, chi tiết sẽ giúp quá trình xin nghỉ phép trở nên suôn sẻ và dễ dàng hơn. Hy vọng rằng những gợi ý và hướng dẫn trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.