Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc Pdf

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc Pdf

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ – IN DẤU TIẾNG ANH

từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc

abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ

anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận

animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật

answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời

appear (v) /əˈpɪər/    xuất hiện

area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt

art (n)    /ɑːt/     nghệ thuật, mỹ thuật

atom (n)     /ˈæt.əm/ nguyên tử

baby (n)      /ˈbeɪ.bi/     em bé

bad (adj)     /bæd/       xấu, tệ

ball (n)        /bɔːl/       quả bóng

band (n)     /bænd/       ban nhạc/ băng

bank (n)      /bæŋk/       ngân hàng/ bờ đê

bar (n)      /bɑːr/       quán rượu

base (n, v)     /beɪs/       cơ sở/ nền móng

basic (adj)     /ˈbeɪ.sɪk/    cơ bản

beat (n)       /biːt/       nhịp/ tiếng đập

beauty (n)      /ˈbjuː.ti/       vẻ đẹp

bed (n)         /bed/       giường

begin (v)     /bɪˈɡɪn/       bắt đầu

believe (v)     /bɪˈliːv/       tin tưởng

bell (n)        /bel/       cái chuông

big (adj)   /bɪɡ/       to, lớn

bird (n)       /bɜːd/       con chim

black (n)    /blæk/       màu đen

block (n, v)     /blɒk/       khối/ ngăn chặn

blue (n)     /bluː/       màu xanh

boat (n)     /bəʊt/       tàu/ thuyền

body (n)    /ˈbɒd.i/       cơ thể

bone (n)     /bəʊn/       xương

book (n, v)     /bʊk/       sách/ đặt chỗ

box (n)        /bɒks/       hộp

boy (n)        /bɔɪ/       con trai

bread (n)      /bred/       bánh mì

brother (n)      /ˈbrʌð.ər/   anh, em trai

build (v)     /bɪld/       xây dựng

burn (v)    /bɜːn/       đốt cháy

busy (adj)   /ˈbɪz.i/       bận rộn

buy (v)         /baɪ/       mua

call (v, n)    /kɔːl/       cuộc gọi/ gọi điện

camp (v)   /kæmp/       cắm trại

capital (n)    /ˈkæp.ɪ.təl/    thủ đô/ tiền vốn

captain (n)   /ˈkæp.tɪn/      người chỉ huy

car (n)     /kɑːr/        xe ô tô

care (n, v)    /keər/        chăm sóc

cat (n)      /kæt/        con mèo

catch (v)    /kætʃ/        bắt lấy

cause (n, v)         /kɔːz/        nguyên nhân/ gây ra

center (n)         /ˈsen.tər/        trung tâm

century (n)         /ˈsen.tʃər.i/      thế kỷ

chair (n)        /tʃeər/        cái ghế

chance (n)        /tʃɑ:ns/        cơ hội

change (v, n)       /tʃeɪndʒ/        thay đổi/sự thay đổi

character (n)       /ˈkær.ək.tər/      tính cách, nhân vật

check (v, n)       /tʃek/         kiểm tra, sự kiểm tra

children (n)       /ˈtʃɪl.drən/         trẻ em

choose (v)       /tʃuːz/         lựa chọn

city (n)        /ˈsɪt.i/        thành phố

class (n)      /klɑːs/        lớp học

collect (v)     /kəˈlekt/        sưu tập

colony (n)     /ˈkɒl.ə.ni/        thuộc địa

color (n)     /ˈkʌl.ər/        màu sắc

dance (v)    /dɑːns/        nhảy

danger (n)    /ˈdeɪn.dʒər/        sự nguy hiểm

day (n)     /deɪ/      ngày/ ban ngày

deal (v,n)   /diːl/      thỏa thuận, giao dịch

death (n) /deθ/         cái chết

decide (v) /dɪˈsaɪd/    quyết định

deep (adj) /diːp/       sâu thẳm

describe (v) /dɪˈskraɪb/         miêu tả

desert (n, v) /ˈdez.ət/         sa mạc

design (v) /dɪˈzaɪn/         thiết kế

develop (v) /dɪˈvel.əp/         phát triển

dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/         từ điển

difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/         khó khăn

discuss (v) /dɪˈskʌs/         thảo luận

doctor (n) /ˈdɒk.tər/         bác sĩ

effect (n) /ɪˈfekt/         hiệu ứng

element (n) /ˈel.ɪ.mənt/         nguyên tố

enemy (n) /ˈen.ə.mi/         kẻ thù

energy (n) /ˈen.ə.dʒi/         năng lượng

engine (n) /ˈen.dʒɪn/         máy, động cơ

evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/         buổi tối

event (n) /ɪˈvent/        sự kiện

example (n) /ɪɡˈzɑːm.pəl/         ví dụ

exercise (n, v) /ˈek.sə.saɪz/          bài tập

expect (v) /ɪkˈspekt/          mong đợi

experience (n, v) /ɪkˈspɪə.ri.əns/     kinh nghiệm

experiment (n, v) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/    thí nghiệm

face (n, v)   /feɪs/     gương mặt, đối mặt

fair (adj)   /feər/      công bằng

fall (v, n)   /fɔːl/     rơi, ngã

family (n)   /ˈfæm.əl.i/         gia đình

famous (adj)   /ˈfeɪ.məs/         nổi tiếng

farm (n)   /fɑːm/      trang trại

fast (adj, adv)   /fɑːst/     nhanh

fat (adj, n)   /fæt/         béo

father (n)   /ˈfɑː.ðər/         cha (bố)

fear (n, v)   /fɪər/         sợ hãi

feed (v)   /fiːd/        cho ăn, nuôi

feel (v)      /fiːl/      cảm thấy

feet (n)      /fiːt/        bàn chân

field (n)    /fiːld/       cánh đồng

fight (v, n)    /faɪt/        đấu tranh, chiến đấu

find (v)     /faɪnd/           tìm, tìm thấy

finger (n)    /ˈfɪŋ.ɡər/           ngón tay

finish (v, n)    /ˈfɪn.ɪʃ/           kết thúc

fish (n, v)    /fɪʃ/        con cá/ câu cá

flower (n)    /flaʊər/           bông hoa

fly (v, n)    /flaɪ/         bay

forest (n)    /ˈfɒr.ɪst/    rừng

form (n, v)    /fɔːm/       hình thức

free (adj, v, adv)  /friː/       miễn phí, tự do

fresh (adj)     /freʃ/        tươi

friend (n)     /frend/      bạn bè

fruit (n)       /fruːt/     trái cây

game (n)     /ɡeɪm/        trò chơi

garden (n)     /ˈɡɑː.dən/         vườn

gas (n)          /ɡæs/      khí, hơi đốt

gentle (adj)     /ˈdʒen.təl/    hiền lành, dịu dàng

get (v)       /ɡet/      có được

girl (n)        /ɡɜːl/       con gái

give (v)     /ɡɪv/       cho, biếu, tặng

glass (n)     /ɡlɑːs/       kính, thủy tinh, ly

gold (n, adj)     /ɡəʊld/      vàng

govern (v)     /ˈɡʌv.ən/       cầm quyền, cai trị

grand (adj)     /ɡrænd/       rộng lớn, vĩ đại

grass (n)     /ɡrɑːs/         cỏ

great (adj)     /ɡreɪt/      to, lớn

green (adj, n)     /ɡriːn/      màu xanh lá cây

ground (n)     /ɡraʊnd/  mặt đất

grow (v)     /ɡrəʊ/      mọc, lớn lên

guess (v, n)     /ɡes/       đoán

guide (n, v)    /ɡaɪd/      hướng dẫn

hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến

happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc

hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, chắc, hết sức cố gắng

head (n, v) /hed/ cái đầu, chỉ huy, lãnh đạo

heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng

heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề

help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao

history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học

hit (v, n) /hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ

huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

human (adj, n) /ˈhjuː.mən/ (thuộc) con người, loài người

ice (n)      /aɪs/      băng, nước đá

imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng

indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ, ngụ ý, biểu thị

industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp

insect (n) /ˈɪn.sekt/ côn trùng

instant (adj) /ˈɪn.stənt/ lúc, chốc lát

instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ âm nhạc

interest (n, v) /ˈɪn.trəst/ sự thích thú, quan tâm

key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, chính, chủ yếu

kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt

language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ

large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to

late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn

laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười

lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt

learn (v) /lɜːn/ học, nghiên cứu

leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại

leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…)

length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài

letter (n) /ˈlet.ər/ thư, chữ cái

level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp độ

life (n) /laɪf/ cuộc đời, sự sống

light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng,, nhẹ nhàng

liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng

list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách

listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe

locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí

look (v, n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn

main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu

make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo

man (n) /mæn/ con người, đàn ông

market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường

master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ

material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu, vật chất

measure (v, n) /ˈmeʒ.ər/ đo, đơn vị đo lường

method (n) /ˈmeθ.əd/ phương pháp

middle (n, adj) /ˈmɪd.l̩/ ở giữa

mix (v, n) /mɪks/ pha, trộn lẫn

modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến

morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng

motion (n) /ˈməʊ.ʃən/ sự chuyển động, sự di động

move (v, n) /muːv/ di chuyển, sự di chuyển

music (n) /ˈmjuː.zɪk/ nhạc, âm nhạc

Trên đây là những từ tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc. Các bạn có thể dành ra 5 phút mỗi ngày để ghi nhớ và tập đặt câu với 10 từ tiếng Anh. Theo dõi tiếp phần 2 “1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mất gốc” để khám phá những từ vựng còn lại nha.